人人范文网 范文大全

百家姓越

发布时间:2020-03-01 21:34:28 来源:范文大全 收藏本文 下载本文 手机版

百家姓越南语检索表

邓应烈编辑整理

说明

越南是曾经使用汉字的国家,现代越南文是使用拉丁字母的拼写系统,并且是按照法语拼读习惯进行拼读,使用了很多加符字母来表示声调和不同元音的发音。而20世纪40年代以前的越南文献,是用中国使用的全部汉字和越南人根据汉字的造字原理发明的7000多个中国人不认识的喃字写成的。

每个汉字在越南语里边都有一个(绝大多数)或几个(极少数)对等的发音,被称为“汉越音”。这些发音,继承了古代汉语发音的系统,与广州话、客家话、闽南话等中国方言一脉相承,如,“军队、幸福、政治”等词的越南语音几乎与广州话一致,而与普通话在差别比较大了。 包括中国、越南、日本、朝鲜半岛在内的所有的汉字文化圈国家和地区的包括人名地名在内的专有名词的翻译都要采用形译(形式翻译的)方法,就是用所表示的固有汉字进行对等翻译,而不能采用音译,而按照汉字在各个国家的对等发音去读音。中越两国国民的姓氏系统是相亲相通的,中国和越南使用的百家姓也是用这样的方法去翻译,用音译法翻译就不伦不类。 2017年11月11日看了中国中央电视台的新闻联播,在播送习近平主席访问越南的消息时,有越南人官员发表感想,其中一个越南人的名字被翻成了“敦俊峰”。(见图)这个姓氏“敦”的翻译是值得商榷的。笔者认为,这位官员姓名的越南文写法应该是:Tôn Tuấn Phong / Ton Tuan Phong,应该按照形译法翻译成“孙俊峰”。和法语一样,越南语使用字母t来表示汉语拼音的不送气清辅音d,Tôn在这里被翻译人员音译成“敦”。按照中越两国人名地名的形译法,Tôn不应该音译成“敦”,应该形译成“孙”。

值此,本人把百家姓的全部姓氏的汉字形译成越南语,列入下各检索表:1.去符西文字母(在英法等语言的写法)顺序;2.百家姓汉语拼音顺序;3.原百家姓表顺序,供需要的人员使用。 英法等语言中的浊辅音Dd,越南语是用字母Đđ[d]来表示的,而“日”[ʑ]的音却用采用字母Dd来表示的。笔者在表中的去符越南语拼写法采用了变通的办法来表示:Dd=Đđ[d]、Zz=Dd[ʑ],这也是胡志明主席曾经使用过的表示方法,笔者也主张这样使用。 表中用/表示一个字在越南因方言或地区问题而产生的不同的发音,用|分隔越南文加符字母和非加符字母的拼写方法,如:福Phuc / Phuoc | Phúc / Phước,还把不能简化的汉字区别列举出来了:于≠於、郁≠鬱、后≠後,等等。

1.去符西文字母顺序 Ai 爱 Ái Am 阴 Âm An 安 An An 殷 Ân An 印 Ấn Au Dương (Zuong) 欧阳 Âu Dương Au 欧 Âu Ba 巴 Ba Ba 伯 Bá Bac 薄 Bạc Bach Ly 百里 Bách Lý Bach 白 Bạch Bach 柏 Bách Ban 班 Ban Bang 庞 Bàng Bang 逄 Bàng Banh 彭 Bành Bao 包 Bao Bao 鲍 Bảo Bao 暴 Bạo Bi 贲 Bí Bi 皮 Bì Bien 边 Biên Bien 卞 Biện Biet 别 Biệt Binh 邴 Bỉnh Binh平Bình Bo 步 Bộ Bo 蒲 Bồ

Boc Dương (Zuong) 濮阳 Bộc Dương Boc 卜 Bốc Boc 濮 Bộc Boi 贝 Bối Bong 蓬 Bồng Bui 裴 Bùi Cai 盖 Cái Cam 甘 Cam Cam 琴 Cầm Can 干 Can Can 靳 Cận Canh 耿 Cảnh

Canh 景 Cảnh Cao 高 Cao Cao 郜 Cáo Cap 哈 Cáp Cap 汲 Cấp Cat 葛 Cát Cat 吉 Cát Cau 勾 Câu Cau 缑 Câu Chan 甄 Chân Chau 周 Châu Chi 支 Chi Chiem 詹 Chiêm Chu 朱 Chu Chu 诸 Chư Chuc 祝 Chúc

Chung Ly 钟离 Chung Ly Chung 终 Chung Chung 锺 Chung Chuong 章 Chương Chuong 仉 Chưởng

Chuyen Ton 颛孙 Chuyên Tôn

Co 古 Cổ Co 顾 Cố Co 姬 Cơ

Coc Luong 谷粱 Cốc Lương

Coc 谷 Cốc

Cong Da (Za) 公冶 Công Dã

Cong Dương (Zuong) 公羊 Công Dương

Cong Luong 公良 Công Lương

Cong Tay 公西 Công Tây Cong Ton 公孙 Công Tôn Cong 公 Công Cong 贡 Cống Cu 居 Cư Cu 璩 Cừ Cu 瞿 Cù Cuc 鞠 Cúc

Cung 弓 Cung

Cung 宫 Cung Cung 龚 Cung Cung 巩 Củng Cuong 强 Cường Cuu 仇 Cừu Cuu 裘 Cừu

Dam Dai 澹台 Đạm Đài Dam 谈 Đàm Dam 谭 Đàm

Dan/Thiện单Đan/ Thien Dang 党 Đảng Dang 邓 Đặng Dang 滕 Đằng Dao 陶 Đào Dat 笪 Đát Dau 钭 Đẩu Dau 窦 Đậu

De Ngu 第五 Đệ Ngũ Dich (Zich) 易 Dịch Dich 狄 Địch Dich 翟 Địch

Diem (Ziem) 闫 Diêm Diem (Ziem) 阎 Diêm Dien 田 Điền

Diep (Ziep) 叶 Diệp Dieu (Zieu) 姚 Diêu Dieu Tat 漆雕 Điêu Tất Dieu 刁 Điêu Dinh 丁 Đinh Do 都 Đô Do 堵 Đổ Do 杜 Đỗ Do 涂 Đồ Do 屠 Đồ

Doan (Zoan) 尹 Doãn Doan Can 段干 Đoạn Can Doan Moc 端木 Đoan Mộc Doan 段 Đoàn Doc 督 Đốc Doi 戴 Đới

Dong Mon 东门 Đông Môn Dong Phuong 东方 Đông Phương

Dong Quach 东郭 Đông Quách Dong 东 Đông Dong 董 Đổng Dong 佟 Đông Dong 童 Đồng Du (Zu) 游 Du Du (Zu) 余 Dư Du (Zu) 俞 Du Du (Zu) 喻 Dụ

Dung (Zung) 容 Dung Dung (Zung) 融 Dung Duong (Zuong) 羊 Dương Duong (Zuong) 阳 Dương Duong (Zuong) 杨 Dương Duong (Zuong) 养 Dưỡng Duong Thiet (Zuong Thiet) 羊舌 Dương Thiệt Duong 唐 Đường Duu (Zuu) 庾 Dữu Gia Cat / Chu Cat 诸葛 Gia Cát / Chư Cát Gia 家 Gia Gia 贾 Giả Giai 解 Giải Gian 简 Giản Giang 江 Giang Giap Coc 夹谷 Giáp Cốc Giap 郏 Giáp Ha Hau 夏侯 Hạ Hầu Ha 何 Hà Ha 贺 Hạ Ha 夏 Hạ Hac 郝 Hác Hach Lien 赫连 Hách Liên Ham 阚 Hám Ham 咸 Hàm Han 韩 Hàn Hang 杭 Hàng Hang 项 Hạng Hanh 衡 Hành Hanh 幸 Hạnh Hau 侯 Hầu Hau 后 Hậu Hau 後 Hậu He 奚 Hề

Hien Vien 轩辕 Hiên Viên Hinh 邢 Hình

Ho Dien (Zien) 呼延 Hô Diên

Ho 胡 Hồ Ho 扈 Hỗ Hoa 和 Hòa Hoa 花 Hoa Hoa 华 Hoa Hoac 霍 Hoắc Hoai 怀 Hoài Hoan 桓 Hoàn Hoan 宦 Hoạn

Hoang / Huynh 黄 Hoàng / Huỳnh

Hoang Phu 皇甫 Hoàng Phủ

Hoang 弘 Hoằng Hoat 滑 Hoạt Hong 红 Hồng Hong 洪 Hồng Hua 许 Hứa Hue 惠 Huệ Hung 熊 Hùng Huong 况 Huống Huong 向 Hướng Huu 有 Hữu Ich 益 Ích Ke 嵇 Kê Ke 计 Kế Ke 蓟 Kế Kha 柯 Kha Kham 钦 Khâm Khang 康 Khang Khang 亢 Kháng Khau 寇 Khấu Khau 邱 Khâu Khich 郄 Khích Khiet 乜 Khiết Khoai 蒯 Khoái Khong 空 Không Khong 孔 Khổng

Khuat 屈 Khuất Khuc 曲 Khúc

Khuong 姜 Khương Khuong 匡 Khuông Khuyet 阙 Khuyết Ki Quan 亓官 Kì Quan Ki 纪 Kỉ Ki 冀 Kí Ki 祁 Kì Kieu 乔 Kiều Kim 金 Kim Kinh 经 Kinh Kinh 荆 Kinh Ky 曁 Kỵ La 罗 La

Lạc / Nhạc 乐 Lac / Nhac Lac 骆 Lạc Lai 赖 Lại Lam 蓝 Lam Lam 林 Lâm Lan 蔺 Lận Lang 郞 Lang Lang 凌 Lăng Lanh 冷 Lãnh Lao 劳 Lao Lau 娄 Lâu Le 黎 Lê Le 厉 Lệ

Lenh Ho 令狐 Lệnh Hồ Li 郦 Li Liem 廉 Liêm Lien 连 Liên Lieu 廖 Liêu Lieu 柳 Liễu Lo 鲁 Lỗ Lo 路 Lộ Loan 栾 Loan Loc 逯 Lộc Loc 禄 Lộc Loi 雷 Lôi Loi 利 Lợi Long 龙 Long Long 隆 Long Lu / La 吕 Lữ / Lã Lu / Lo 卢 Lư / Lô

Lu Khau 闾丘 Lư Khâu Luc 陆 Lục Luong Khau 梁丘 Lương Khâu Luong 梁 Lương Luu 刘 Lưu Ly 李 Lý Ma 麻 Ma Ma 马 Mã

Mac Ky 万俟 Mặc Kỳ Mac 莫 Mạc Mac 墨 Mặc Mai 梅 Mai Man 满 Mãn Man 闵 Mẫn Manh 孟 Mạnh Mao 毛 Mao Mao 茅 Mao Mat 宓 Mật Mau 缪 Mâu Me 米 Mễ Mi 糜 Mi Mieu 苗 Miêu Minh 明 Minh Mo Dung (Zung) 慕容 Mộ Dung Mo 慕 Mộ Mong 蒙 Mông Muc 牧 Mục Muc 穆 Mục Muu 牟 Mưu Na 那 Na Nai 佴 Nại Nam Cung 南宫 Nam Cung Nam Mon 南门 Nam Môn Nang 能 Năng Ngac 鄂 Ngạc Ngai 艾 Ngải Ngao 敖 Ngao Nghe 倪 Nghê Nghe 羿 Nghệ Nghiem 严 Nghiêm Ngo 吴 Ngô

Ngoi 隗 Ngỗi Ngon 言 Ngôn Ngu 伍 Ngũ Ngu 鱼 Ngư Ngu 虞 Ngu

Nguong 仰 Ngưỡng Nguu 牛 Ngưu Nguy 危 Nguy Nguy 魏 Ngụy Nguyen 阮 Nguyễn Nguyen 元 Nguyên

Nhac Chinh 乐正 Nhạc Chính

Nhac 岳 Nhạc

Nham / Nhiem 任 Nhậm / Nhiệm

Nhan 颜 Nhan Nhiem 冉 Nhiễm Nhieu 饶 Nhiêu Nhu 茹 Như Nhu 汝 Nhữ Nhue 芮 Nhuế Nhung 戎 Nhung

Nhuong Tu 壤驷 Nhưỡng Tứ

Nien 年 Niên

Niep / Nhiep 聂 Niếp / Nhiếp

Ninh 宁 Ninh Nong 农 Nông Nuu 钮 Nữu O 乌 Ô O 邬 Ổ Oc 沃 Ốc On 温 Ôn Ong 翁 Ông Pham 范 Phạm Phan 潘 Phan Phap 法 Pháp Phi 费 Phí Phien 樊 Phiền Pho 傅 Phó Pho 浦 Phổ Phong 房 Phòng Phong 丰 Phong Phong 封 Phong Phong 酆 Phong Phu 扶 Phù Phu 符 Phù Phu 富 Phú Phuc 伏 Phục

Phuc / Phuoc福 Phúc / Phước

Phung 冯 Phùng Phuong 方 Phương Phuong 凤 Phượng Qua 戈 Qua Quach 郭 Quách Quan 关 Quan Quan 管 Quản Quang 广 Quảng Que 桂 Quế Quoc 国 Quốc

Quy Hai 归海 Quy Hải Quy 季 Quý Quy 夔 Quỳ Quyen 权 Quyền Sa 沙 Sa Sai 柴 Sài Sam 岑 Sầm San 莘 Sân Sao 巢 Sào Si 郗 Si So 楚 Sở

Son / San 山 Sơn / San Song 双 Song Su 师 Sư Su 史 Sử Suat 帅 Suất Sung 充 Sung

Ta Khau 左丘 Tả Khâu Ta 谢 Tạ Ta 左 Tả Tac 索 Tác Tam 昝 Tảm Tan 晋 Tấn Tan 秦 Tần Tan 辛 Tân Tang 曾 Tăng Tang 桑 Tang Tang 臧 Tang Tao 曹 Tào Tap习Tập Tat 毕 Tất Tay Mon 西门 Tây Môn Te Phu 宰父 Tể Phụ Te 齐 Tề Te 宰 Tể

Thac Bat 拓拔 Thác Bạt Thach 石 Thạch Thai Thuc 太叔 Thái Thúc Thai 蔡 Thái Thai 邰 Thai Tham 沈 Thẩm Than Do 申屠 Thân Đồ Than 申 Thân Than 慎 Thận Thang 汤 Thang Thanh 成 Thành Thi 施 Thi Thich 戚 Thích Thien Vu 单于 Thiền Vu Thieu 韶 Thiều Thieu 邵 Thiệu Thinh 盛 Thịnh Tho 寿 Thọ Thoi 崔 Thôi Thoi 时 Thời Thong 通 Thông Thu 秋 Thu Thu 殳 Thù Thu 舒 Thư

Thuan Vu 淳于 Thuần Vu Thuc 束 Thúc Thuong Quan 上官 Thượng Quan Thuong 苍 Thương Thuong 常 Thường Thuong 商 Thương Thuong 赏 Thưởng Thuong 尚 Thượng Thuy 水 Thủy Ti 司 Ti Ti 訾 Tí Tich 籍 Tịch Tich 席 Tịch Tien Vu 鲜于 Tiên Vu Tien 钱 Tiền Tiet 薛 Tiết Tieu 焦 Tiêu Tieu 谯 Tiếu Tieu 萧 Tiêu Tinh 井 Tỉnh To 苏 Tô To 祖 Tổ Toan 全 Toàn Ton 孙 Tôn

Tong Chinh 宗政 Tông Chính

Tong 从 Tòng Tong 宋 Tống Tong 宗 Tông Tra 查 Tra Trac 卓 Trác Tram 湛 Trạm Tran 陈 Trần Trang 庄 Trang Trau 邹 Trâu Tri 池 Trì Trieu 晁 Triều Trieu 赵 Triệu Trinh 程 Trình Trinh 郑 Trịnh

Trong Ton 仲孙 Trọng Tôn Trong 仲 Trọng Tru 储 Trừ Tru 褚 Trử Truc 竺 Trúc

Truong Ton 长孙 Trường Tôn

Truong 张 Trương Tu Do 司徒 Tư Đồ Tu Khau 司寇 Tư Khấu Tu Khong 司空 Tư Không Tu Ma 司马 Tư Mã Tu Xa 子车 Tử Xa Tu 须 Tu Tu 胥 Tư Tu 徐 Từ Tuan 荀 Tuân Tuc 宿 Túc Tung 松 Tùng Tuong 蒋 Tưởng Tuong 相 Tương Tuyen 宣 Tuyên U 於 Ư

Uat Tri 尉迟 Uất Trì Uat 鬱 Uất Uc 郁 Úc Ung 应 Ứng Ung 雍 Ung Uong 汪 Uông Uy 蔚 Úy

Van Nhan 闻人 Văn NhânVan 万 Vạn Van 文 Văn Van 闻 Văn Van 云 Vân Ve 卫 Vệ

Vi Sinh 微生 Vi Sinh Vi 韦 Vi Vien 袁 Viên Viet 越 Việt Vinh 荣 Vinh Vo 毋 Vô

Vu / Vo 武 Vũ / Võ Vu Ma 巫马 Vu Mã Vu Van 宇文 Vũ Văn Vu 巫 Vu Vu 于 Vu Vu 禹 Vũ

Vuong 王 Vương Vuu 尤 Vưu Xa 车 Xa Xa 畲 Xà Xa 厍 Xá

Xuong 昌 Xương Y 伊 Y Yen 鄢 Yên

Yen 晏 Yến Yen 燕 Yến Zich 易 Dịch Ziem 闫 Diêm Ziem 阎 Diêm Ziep 叶 Diệp Zieu 姚 Diêu ài艾Ngải | Ngai ài爱Ái | Ai ān安An | An áo敖Ngao | Ngao bā巴Ba | Ba bái白Bạch | Bach bǎi lǐ百里Bách Lý | Bach Ly bǎi柏Bách | Bach bān班Ban | Ban bāo包Bao | Bao báo薄Bạc | Bac bào鲍Bảo | Bao bào暴Bạo | Bao bèi贝Bối | Boi bēn贲Bí | Bi bì毕Tất | Tat biān边Biên | Bien biàn卞Biện | Bien bié别Biệt | Biet bǐng邴Bỉnh | Binh bó伯Bá | Ba bo卜Bốc | Boc bù步Bộ | Bo cài蔡Thái | Thai cāng苍Thương | Thuong cáo曹Tào | Tao cén岑Sầm | Sam céng曾Tăng | Tang chá查Tra | Tra chái柴Sài | Sai chán yú单于Thiền Vu | Thien Vu chāng昌Xương | Xuong cháng常Thường | Thuong

Zoan 尹 Doãn

Zu 游 Du Zu 余 Dư Zu 俞 Du Zu 喻 Dụ Zung 容 Dung Zung 融 Dung

2.百家姓汉语拼音顺序

cháo晁Triều | Trieu cháo巢Sào | Sao chē车Xa | Xa chén陈Trần | Tran chéng成Thành | Thanh chéng程Trình | Trinh chí池Trì | Tri

chōng充Sung | Sung qiú仇Cừu | Cuu chǔ储Trừ | Tru chǔ楚Sở | So chǔ褚Trử | Tru chúnyú淳于Thuần Vu | Thuan Vu cóng从Tòng | Tong cuī崔Thôi | Thoi dá笪Đát | Dat dài戴Đới | Doi dān / shàn单Đan /Thiện | Dan/ Thien

dǎng党Đảng | Dang dèng邓Đặng | Dang dí狄Địch | Dich

dì wǔ第五Đệ Ngũ | De Ngu diāo刁Điêu | Dieu dīng丁Đinh | Dinh dōng东Đông | Dong

dōngfāng东方Đông Phương | Dong Phuong

dōngguō东郭Đông Quách | Dong Quach

dōng mén东门Đông Môn | Dong Mon

dǒng董Đổng | Dong

Zuong Thiet 羊舌 Dương Thiệt

Zuong 羊 Dương Zuong 阳 Dương Zuong 杨 Dương Zuong 养 Dưỡng Zuu 庾 Dữu

dōu都Đô | Do dǒu钭Đẩu | Dau dòu窦Đậu | Dau dū督Đốc | Doc dǔ堵Đổ | Do dù杜Đỗ | Do

duān mù端木Đoan Mộc | Doan Moc duàn段Đoàn | Doan duàn gàn段干Đoạn Can | Doan Can

è鄂Ngạc | Ngac èr佴Nại | Nai fǎ法Pháp | Phap fán樊Phiền | Phien fàn范Phạm | Pham

fāng方Phương | Phuong fáng房Phòng | Phong fèi费Phí | Phi

fēng丰Phong | Phong fēng封Phong | Phong fēng酆Phong | Phong féng冯Phùng | Phung fèng凤Phượng | Phuong fú伏Phục | Phuc fú扶Phù | Phu fú符Phù | Phu fú福Phúc / Phước | Phuc/ Phuoc

fù傅Phó | Pho fù富Phú | Phu gài盖Cái | Cai gān甘Cam | Cam gàn干Can | Can gāo高Cao | Cao gào郜Cáo | Cao gē戈Qua | Qua gě葛Cát | Cat gěng耿Cảnh | Canh gōng弓Cung | Cung gōng公Công | Cong gōng liáng公良Công Lương | Cong Luong gōng sūn公孙Công Tôn | Cong Ton gōng xī公西Công Tây | Cong Tay gōng yáng公羊Công Dương | Cong Zuong gōng yě公冶Công Dã | Cong Za gōng宫Cung | Cung gōng龚Cung | Cung gǒng巩Củng | Cung gòng贡Cống | Cong gōu勾Câu | Cau gōu缑Câu | Cau gǔ古Cổ | Co gǔ谷Cốc | Coc gǔ liáng谷粱Cốc Lương | Coc Luong gù顾Cố | Co guān关Quan | Quan guǎn管Quản | Quan guǎng广Quảng | Quang guī hǎi归海Quy Hải | Quy Hai guì桂Quế | Que guō郭Quách | Quach guó国Quốc | Quoc hā哈Cáp | Cap hán韩Hàn | Han háng杭Hàng | Hang hǎo郝Hác | Hac hé何Hà | Ha hé和Hòa | Hoa hè贺Hạ | Ha hè lián赫连Hách Liên | Hach Lien héng衡Hành | Hanh hóng弘Hoằng | Hoang hóng红Hồng | Hong hóng洪Hồng | Hong hóu侯Hầu | Hau hòu后Hậu | Hau hòu後Hậu | Hau hū yán呼延Hô Diên | Ho Zien

hú胡Hồ | Ho hù扈Hỗ | Ho huā花Hoa | Hoa huá华Hoa | Hoa huá滑Hoạt | Hoat huái怀Hoài | Hoai huán桓Hoàn | Hoan huàn宦Hoạn | Hoan huáng fǔ皇甫Hoàng Phủ | Hoang Phu huáng黄Hoàng / Huỳnh | Hoang / Huynh huì惠Huệ | Hue huò霍Hoắc | Hoac jī姬Cơ | Co jī嵇Kê | Ke jí吉Cát | Cat jí汲Cấp | Cap jí籍Tịch | Tich jì计Kế | Ke jì纪Kỉ | Ki jì季Quý | Quy jì蓟Kế | Ke jì冀Kí | Ki jiā家Gia | Gia jiā gǔ夹谷Giáp Cốc | Giap Coc

jiá郏Giáp | Giap jiǎ贾Giả | Gia jiǎn简Giản | Gian jiāng江Giang | Giang jiāng姜Khương | Khuong jiǎng蒋Tưởng | Tuong jiāo焦Tiêu | Tieu jì曁Kỵ | Ky jīn金Kim | Kim jìn晋Tấn | Tan jìn靳Cận | Can jīng经Kinh | Kinh jīng荆Kinh | Kinh jǐng井Tỉnh | Tinh jǐng景Cảnh | Canh jū居Cư | Cu jū鞠Cúc | Cuc kàn阚Hám | Ham kāng康Khang | Khang kàng亢Kháng | Khang kē柯Kha | Kha kōng空Không | Khong kǒng孔Khổng | Khong kòu寇Khấu | Khau kuǎi蒯Khoái | Khoai kuāng匡Khuông | Khuong kuàng况Huống | Huong kuí夔Quỳ | Quy lài赖Lại | Lai lán蓝Lam | Lam láng郞Lang | Lang láo劳Lao | Lao lè / yuè乐Lạc / Nhạc | Lac / Nhac yuè zhèng乐正Nhạc Chính | Nhac Chinh léi雷Lôi | Loi lěng冷Lãnh | Lanh lí黎Lê | Le lǐ李Lý | Ly lì厉Lệ | Le lì利Lợi | Loi lì郦Li | Li lián连Liên | Lien lián廉Liêm | Liem liáng梁Lương | Luong

liáng qiū梁丘Lương Khâu | Luong Khau liào廖Liêu | Lieu lín林Lâm | Lam lìn蔺Lận | Lan líng凌Lăng | Lang lìng hú令狐Lệnh Hồ | Lenh Ho liú刘Lưu | Luu liǔ柳Liễu | Lieu lóng龙Long | Long lóng隆Long | Long lóu娄Lâu | Lau lú卢Lư / Lô | Lu / Lo lǔ鲁Lỗ | Lo lù陆Lục | Luc lù逯Lộc | Loc lù禄Lộc | Loc lù路Lộ | Lo luán栾Loan | Loan luō罗La | La luò骆Lạc | Lac lǘ qiū闾丘Lư Khâu | Lu Khau lǚ吕Lữ / Lã | Lu / La má麻Ma | Ma mǎ马Mã | Ma mǎn满Mãn | Man máo毛Mao | Mao máo茅Mâu | Mau méi梅Mai | Mai méng蒙Mông | Mong mèng孟Mạnh | Manh mí糜Mi | Mi mǐ米Mễ | Me mì宓Mật | Mat miáo苗Miêu | Mieu mǐn闵Mẫn | Man míng明Minh | Minh miào缪Mậu | Mau mò莫Mạc | Mac mò墨Mặc | Mac móu牟Mưu | Muu mù牧Mục | Muc mù慕Mộ | Mo mù róng慕容Mộ Dung | Mo Zung mù穆Mục | Muc nà那Na | Na

nángōng南宫Nam Cung | Nam Cung nán mén南门Nam Môn | Nam Mon néng能Năng | Nang ní倪Nghê | Nghe nián年Niên | Nien miē乜Khiết | Khiet

niè聂Niếp / Nhiếp | Niep / Nhiep níng宁Ninh | Ninh niú牛Ngưu | Nguu niǔ钮Nữu | Nuu nóng农Nông | Nong ōu欧Âu | Au

ōu yang欧阳Âu Dương | Au Zuong

pān潘Phan | Phan páng庞Bàng | Bang páng逄Bàng | Bang péi裴Bùi | Bui péng彭Bành | Banh péng蓬Bồng | Bong pí皮Bì | Bi píng平Bình | Binh pú蒲Bồ | Bo pú濮Bộc | Boc pú yáng濮阳Bộc Dương | Boc Zuong pǔ浦Phổ | Pho qī戚Thích | Thich

qī diāo漆雕Tất Điêu | Tat Dieu

qí guān亓官Kì Quan | Ki Quan qí齐Tề | Te qí祁Kì | Ki qián钱Tiền | Tien qiáng强Cường | Cuong qiáo乔Kiều | Kieu qiáo谯Tiều | Tieu qiè郄Khích | Khich qīn钦Khâm | Kham qín秦Tần | Tan

qín琴Cầm | Cam qiū邱Khâu | Khau qiū秋Thu | Thu qiú裘Cừu | Cuu qū屈Khuất | Khuat qú璩Cừ | Cu qú瞿Cù | Cu qū曲Khúc | Khuc quán权Quyền | Quyen quán全Toàn | Toan quē阙Khuyết | Khuyet rǎn冉Nhiễm | Nhiem

rǎng sì壤驷Nhưỡng Tứ | Nhuong Tu ráo饶Nhiêu | Nhieu rén任Nhậm / Nhiệm | Nham / Nhiem róng戎Nhung | Nhung róng荣Vinh | Vinh róng容Dung | Zung róng融Dung | Zung rú茹Như | Nhu rǔ汝Nhữ | Nhu

ruǎn阮Nguyễn | Nguyen ruì芮Nhuế | Nhue sāng桑Tang | Tang shā沙Sa | Sa

shān山Sơn / San | Son / San shāng商Thương | Thuong shǎng赏Thưởng | Thuong shàngguān上官Thượng Quan | Thuong Quan shàng尚Thượng | Thuong sháo韶Thiều | Thieu shào邵Thiệu | Thieu shē畲Xà | Xa shè厍Xá | Xa shēn申Thân | Than

shēn tú申屠Thân Đồ | Than Do

shēn莘Sân | San shěn沈Thẩm | Tham shèn慎Thận | Than shèng盛Thịnh | Thinh shī师Sư | Su shī施Thi | Thi shí石Thạch | Thach shí时Thời | Thoi shǐ史Sử | Su shòu寿Thọ | Tho shū殳Thù | Thu shū舒Thư | Thu shù束Thúc | Thuc shuài帅Suất | Suat shuāng双Song | Song shuǐ水Thủy | Thuy sī司Ti | Ti sī kōng司空Tư Không | Tu Khong sī kòu司寇Tư Khấu | Tu Khau sī mǎ司马Tư Mã | Tu Ma sī tú司徒Tư Đồ | Tu Do sōng松Tùng | Tung sòng宋Tống | Tong sū苏Tô | To sūn孙Tôn | Ton suǒ索Tác | Tac tái邰Thai | Thai tài shū太叔Thái Thúc | Thai Thuc tán谈Đàm | Dam tán谭Đàm | Dam tán tái澹台Đạm Đài | Dam Dai tāng汤Thang | Thang táng唐Đường | Duong táo陶Đào | Dao téng滕Đằng | Dang tián田Điền | Dien tōng通Thông | Thong tóng佟Đông | Dong tóng童Đồng | Dong tú涂Đồ | Do tú屠Đồ | Do tà bá拓拔Thác Bạt | Thac Bat wàn万Vạn | Van wàn qí万俟Mặc Kỳ | Mac Ky

wāng汪Uông | Uong wáng王Vương | Vuong wēi危Nguy | Nguy

wéi shēng微生Vi Sinh | Vi Sinh wéi韦Vi | Vi wèi卫Vệ | Ve wèi蔚Úy | Uy wěi / kuí隗Ngỗi | Ngoi wèi魏Ngụy | Nguy wēn温Ôn | On wén文Văn | Van wén闻Văn | Van wén rén闻人Văn Nhân | Van Nhan

wēng翁Ông | Ong wò沃Ốc | Oc wū乌Ô | O wū邬Ổ | O wū巫Vu | Vu

wū mǎ巫马Vu Mã | Vu Ma wú毋Vô | Vo wú吴Ngô | Ngo wǔ伍Ngũ | Ngu

wǔ武Vũ / Võ | Vu / Vo xī mén西门Tây Môn | Tay Mon

xī郗Si | Si xī奚Hề | He xí习Tập | Tap xí席Tịch | Tich xià夏Hạ | Ha xià hóu夏侯Hạ Hầu | Ha Hau

xiān yú鲜于Tiên Vu | Tien Vu xián咸Hàm | Ham xiāng相Tương | Tuong xiàng向Hướng | Huong xiàng项Hạng | Hang xiāo萧Tiêu | Tieu xiè解Giải | Giai

xiè谢Tạ | Ta xīn辛Tân | Tan xíng邢Hình | Hinh xìng幸Hạnh | Hanh xióng熊Hùng | Hung sù宿Túc | Tuc xū须Tu | Tu xū胥Tư | Tu xú徐Từ | Tu xǔ许Hứa | Hua xuān yuán轩辕Hiên Viên | Hien Vien xuān宣Tuyên | Tuyen xuē薛Tiết | Tiet xún荀Tuân | Tuan yān鄢Yên | Yen yán闫Diêm | Ziem yán严Nghiêm | Nghiem yán言Ngôn | Ngon yán阎Diêm | Ziem yán颜Nhan | Nhan yàn晏Yến | Yen yàn燕Yến | Yen yáng羊Dương | Zuong yáng shé羊舌Dương Thiệt | Zuong Thiet yáng阳Dương | Zuong yáng杨Dương | Zuong yǎng仰Ngưỡng | Nguong yǎng养Dưỡng | Zuong yáo姚Diêu | Zieu yè叶Diệp | Ziep yī伊Y | Y yì易Dịch | Zich yì羿Nghệ | Nghe yì益Ích | Ich yīn阴Âm | Am yīn殷Ân | An yǐn尹Doãn | Zoan yìn印Ấn | An yīng应Ứng | Ung yōng雍Ung | Ung yóu尤Vưu | Vuu yóu游Du | Zu yǒu有Hữu | Huu yú於Ư | U yú于Vu | Vu yú余Dư | Zu yú鱼Ngư | Ngu yú俞Du | Zu yú虞Ngu | Ngu yǔ wén宇文Vũ Văn | Vu Van yǔ禹Vũ | Vu yǔ庾Dữu | Zuu yù郁Úc | Uc yù喻Dụ | Zu yù鬱Uất | Uat yù chí尉迟Uất Trì | Uat Tri yuán元Nguyên | Nguyen yuán袁Viên | Vien yuè岳Nhạc | Nhac yuè越Việt | Viet yún云Vân | Van zǎi宰Tể | Te 赵 Triệu | Trieu 钱 Tiền | Tien 孙 Tôn | Ton 李 Lý | Ly 周 Châu | Chau 吴 Ngô | Ngo 郑 Trịnh | Trinh 王 Vương | Vuong 冯 Phùng | Phung 陈 Trần | Tran 褚 Trử | Tru 卫 Vệ | Ve 蒋 Tưởng | Tuong 沈 Thẩm | Tham 韩 Hàn | Han 杨 Dương | Zuong 朱 Chu | Chu 秦 Tần | Tan 尤 Vưu | Vuu

zǎi fù宰父Tể Phụ | Te Phu zǎn昝Tảm | Tam zāng臧Tang | Tang dí翟Địch | Dich zhān詹Chiêm | Chiem zhàn湛Trạm | Tram

zhāng张Trương | Truong zhāng章Chương | Chuong zhǎng sūn长孙Trường Tôn | Truong Ton

zhǎng仉Chưởng | Chuong zhào赵Triệu | Trieu zhēn甄Chân | Chan zhèng郑Trịnh | Trinh zhī支Chi | Chi

zhōng终Chung | Chung zhōng lí钟离Chung Ly | Chung Ly

zhōng锺Chung | Chung zhòng仲Trọng | Trong zhòng sūn仲孙Trọng Tôn | Trong Ton

3.原百家姓表顺序

许 Hứa | Hua 何 Hà | Ha 吕 Lữ / Lã | Lu / La 施 Thi | Thi

张 Trương | Truong 孔 Khổng | Khong 曹 Tào | Tao 严 Nghiêm | Nghiem 华 Hoa | Hoa 金 Kim | Kim 魏 Ngụy | Nguy 陶Đào | Dao

姜 Khương | Khuong 戚 Thích | Thich 谢 Tạ | Ta 邹 Trâu | Trau 喻 Dụ | Zu 柏 Bách | Bach 水 Thủy | Thuy

zhōu周Châu | Chau zhū朱Chu | Chu zhū诸Chư | Chu

zhū gé诸葛Gia Cát / Chư Cát | Gia Cat / Chu Cat zhú竺Trúc | Truc zhù祝Chúc | Chuc zhuān sūn颛孙Chuyên Tôn | Chuyen Ton

zhuāng庄Trang | Trang zhuō卓Trác | Trac

zi chē子车Tử Xa | Tu Xa zī訾Tí | Ti zōng宗Tông | Tong zōng zhèng宗政Tông Chính | Tong Chinh zōu邹Trâu | Trau zǔ祖Tổ | To zuǒ左Tả | Ta

zuǒ qiū左丘Tả Khâu | Ta Khau

窦Đậu | Dau

章 Chương | Chuong 云 Vân | Van 苏 Tô | To 潘 Phan | Phan 葛 Cát | Cat 奚 Hề | He

范 Phạm | Pham 彭 Bành | Banh 郞 Lang | Lang 鲁 Lỗ | Lo 韦 Vi | Vi

昌 Xương | Xuong 马 Mã | Ma 苗 Miêu | Mieu 凤 Phượng | Phuong 花 Hoa | Hoa

方 Phương | Phuong 俞 Du | Zu 任 Nhậm / Nhiệm | Nham / Nhiem 袁 Viên | Vien 柳 Liễu | Lieu 酆 Phong | Phong 鲍 Bảo | Bao 史 Sử | Su 唐Đường | Duong 费 Phí | Phi 廉 Liêm | Liem 岑 Sầm | Sam 薛 Tiết | Tiet 雷 Lôi | Loi 贺 Hạ | Ha 倪 Nghê | Nghe 汤 Thang | Thang 滕Đằng | Dang 殷 Ân | An 罗 La | La 毕 Tất | Tat 郝 Hác | Hac 邬 Ổ | O 安 An | An 常 Thường | Thuong 乐Lạc / Nhạc | Lac / Nhac 于 Vu | Vu 时 Thời | Thoi 傅 Phó | Pho 皮 Bì | Bi 卞 Biện | Bien 齐 Tề | Te 康 Khang | Khang 伍 Ngũ | Ngu 余 Dư | Zu 元 Nguyên | Nguyen 卜 Bốc | Boc 顾 Cố | Co 孟 Mạnh | Manh平Bình | Binh 黄 Hoàng / Huỳnh | Hoang / Huynh 和 Hòa | Hoa 穆 Mục | Muc 萧 Tiêu | Tieu 尹 Doãn | Zoan

姚 Diêu | Zieu 邵 Thiệu | Thieu 湛 Trạm | Tram 汪 Uông | Uong 祁 Kì | Ki 毛 Mao | Mao 禹 Vũ | Vu 狄Địch | Dich 米 Mễ | Me 贝 Bối | Boi 明 Minh | Minh 臧 Tang | Tang 计 Kế | Ke 伏 Phục | Phuc 成 Thành | Thanh 戴Đới | Doi 谈Đàm | Dam 宋 Tống | Tong 茅 Mao | Mao 庞 Bàng | Bang 熊 Hùng | Hung 纪 Kỉ | Ki 舒 Thư | Thu 屈 Khuất | Khuat 项 Hạng | Hang 祝 Chúc | Chuc 董Đổng | Dong 梁 Lương | Luong 杜Đỗ | Do

阮 Nguyễn | Nguyen 蓝 Lam | Lam 闵 Mẫn | Man 席 Tịch | Tich 季 Quý | Quy 麻 Ma | Ma

强 Cường | Cuong 贾 Giả | Gia 路 Lộ | Lo 娄 Lâu | Lau 危 Nguy | Nguy 江 Giang | Giang 童Đồng | Dong 颜 Nhan | Nhan 郭 Quách | Quach 梅 Mai | Mai 盛 Thịnh | Thinh 林 Lâm | Lam 刁Điêu | Dieu 锺 Chung | Chung 徐 Từ | Tu 邱 Khâu | Khau 骆 Lạc | Lac 高 Cao | Cao 夏 Hạ | Ha 蔡 Thái | Thai 田Điền | Dien 樊 Phiền | Phien 胡 Hồ | Ho 凌 Lăng | Lang 霍 Hoắc | Hoac 虞 Ngu | Ngu 万 Vạn | Van 支 Chi | Chi 柯 Kha | Kha 昝 Tảm | Tam 管 Quản | Quan 卢 Lư / Lô | Lu / Lo 莫 Mạc | Mac 经 Kinh | Kinh 房 Phòng | Phong 裘 Cừu | Cuu 缪 Mâu | Mau 干 Can | Can 解 Giải | Giai 应 Ứng | Ung 宗 Tông | Tong 丁Đinh | Dinh 宣 Tuyên | Tuyen 贲 Bí | Bi

邓Đặng | Dang 郁 Úc | Uc

单Đan /Thiện | Dan/ Thien 杭 Hàng | Hang 洪 Hồng | Hong 包 Bao | Bao 诸 Chư | Chu 左 Tả | Ta 石 Thạch | Thach 崔 Thôi | Thoi 吉 Cát | Cat 钮 Nữu | Nuu 龚 Cung | Cung 程 Trình | Trinh 嵇 Kê | Ke 邢 Hình | Hinh 滑 Hoạt | Hoat 裴 Bùi | Bui 陆 Lục | Luc 荣 Vinh | Vinh 翁 Ông | Ong 荀 Tuân | Tuan 羊 Dương | Zuong 於 Ư | U 惠 Huệ | Hue 甄 Chân | Chan 曲 Khúc | Khuc 家 Gia | Gia 封 Phong | Phong 芮 Nhuế | Nhue 羿 Nghệ | Nghe 储 Trừ | Tru 靳 Cận | Can 汲 Cấp | Cap 邴 Bỉnh | Binh 糜 Mi | Mi 松 Tùng | Tung 井 Tỉnh | Tinh 段Đoàn | Doan 富 Phú | Phu 巫 Vu | Vu 乌 Ô | O 焦 Tiêu | Tieu 巴 Ba | Ba 弓 Cung | Cung 牧 Mục | Muc 隗 Ngỗi | Ngoi 山 Sơn / San | Son / San谷 Cốc | Coc 车 Xa | Xa 侯 Hầu | Hau 宓 Mật | Mat 蓬 Bồng | Bong 全 Toàn | Toan 郗 Si | Si 班 Ban | Ban

仰 Ngưỡng | Nguong 秋 Thu | Thu 仲 Trọng | Trong 伊 Y | Y

宫 Cung | Cung 宁 Ninh | Ninh 仇 Cừu | Cuu 栾 Loan | Loan 暴 Bạo | Bao 甘 Cam | Cam 钭Đẩu | Dau 厉 Lệ | Le

戎 Nhung | Nhung 祖 Tổ | To

武 Vũ / Võ | Vu / Vo 符 Phù | Phu 刘 Lưu | Luu 景 Cảnh | Canh 詹 Chiêm | Chiem 束 Thúc | Thuc 龙 Long | Long 叶 Diệp | Ziep 幸 Hạnh | Hanh 司 Ti | Ti

韶 Thiều | Thieu 郜 Cáo | Cao 黎 Lê | Le 蓟 Kế | Ke 薄 Bạc | Bac 印 Ấn | An 宿 Túc | Tuc 白 Bạch | Bach 怀 Hoài | Hoai 蒲 Bồ | Bo 邰 Thai | Thai 从 Tòng | Tong 鄂 Ngạc | Ngac 索 Tác | Tac 咸 Hàm | Ham 籍 Tịch | Tich 赖 Lại | Lai 卓 Trác | Trac 蔺 Lận | Lan 屠Đồ | Do 蒙 Mông | Mong 池 Trì | Tri 乔 Kiều | Kieu 阴 Âm | Am 鬱 Uất | Uat 胥 Tư | Tu

能 Năng | Nang 苍 Thương | Thuong双 Song | Song 闻 Văn | Van 莘 Sân | San 党Đảng | Dang 翟Địch | Dich 谭Đàm | Dam 贡 Cống | Cong 劳 Lao | Lao 逄 Bàng | Bang 姬 Cơ | Co 申 Thân | Than 扶 Phù | Phu 堵Đổ | Do

冉 Nhiễm | Nhiem 宰 Tể | Te 郦 Li | Li 雍 Ung | Ung 郄 Khích | Khich 璩 Cừ | Cu 桑 Tang | Tang 桂 Quế | Que 濮 Bộc | Boc 牛 Ngưu | Nguu 寿 Thọ | Tho 通 Thông | Thong 边 Biên | Bien 扈 Hỗ | Ho 燕 Yến | Yen 冀 Kí | Ki 郏 Giáp | Giap 浦 Phổ | Pho

尚 Thượng | Thuong 农 Nông | Nong 温 Ôn | On 别 Biệt | Biet 庄 Trang | Trang 晏 Yến | Yen 柴 Sài | Sai 瞿 Cù | Cu 阎 Diêm | Ziem 充 Sung | Sung 利 Lợi | Loi 蔚 Úy | Uy 越 Việt | Viet 夔 Quỳ | Quy 隆 Long | Long 师 Sư | Su

巩 Củng | Cung 厍 Xá | Xa

聂 Niếp / Nhiếp | Niep / 桓 Hoàn | Hoan

公 Công | Cong

万俟 Mặc Kỳ | Mac Ky 司马 Tư Mã | Tu Ma

上官 Thượng Quan | Thuong Quan

欧阳Âu Dương | Au Zuong 夏侯 Hạ Hầu | Ha Hau

诸葛 Gia Cát / Chư Cát | 慕 Mộ | Mo 连 Liên | Lien 茹 Như | Nhu习Tập | Tap 宦 Hoạn | Hoan 艾 Ngải | Ngai 鱼 Ngư | Ngu 容 Dung | Zung 向 Hướng | Huong 古 Cổ | Co 易 Dịch | Zich 慎 Thận | Than 戈 Qua | Qua 廖 Liêu | Lieu 庾 Dữu | Zuu 终 Chung | Chung 曁 Kỵ | Ky 居 Cư | Cu 衡 Hành | Hanh 步 Bộ | Bo 都Đô | Do

耿 Cảnh | Canh 满 Mãn | Man 弘 Hoằng | Hoang 匡 Khuông | Khuong 国 Quốc | Quoc 文 Văn | Van 寇 Khấu | Khau 广 Quảng | Quang 禄 Lộc | Loc 阙 Khuyết | Khuyet 东Đông | Dong 欧 Âu | Au 殳 Thù | Thu 沃 Ốc | Oc Nhiep

晁 Triều | Trieu 勾 Câu | Cau 敖 Ngao | Ngao 融 Dung | Zung 冷 Lãnh | Lanh 訾 Tí | Ti 辛 Tân | Tan 阚 Hám | Ham 那 Na | Na 简 Giản | Gian 饶 Nhiêu | Nhieu 空 Không | Khong 曾 Tăng | Tang 毋 Vô | Vo 沙 Sa | Sa

乜 Khiết | Khiet 养 Dưỡng | Zuong 鞠 Cúc | Cuc 须 Tu | Tu

丰 Phong | Phong 巢 Sào | Sao 关 Quan | Quan 蒯 Khoái | Khoai 相 Tương | Tuong 查 Tra | Tra 後 Hậu | Hau 荆 Kinh | Kinh 红 Hồng | Hong 游 Du | Zu 竺 Trúc | Truc 权 Quyền | Quyen 逯 Lộc | Loc 盖 Cái | Cai 益 Ích | Ich Gia Cat / Chu Cat

闻人 Văn Nhân | Van Nhan 东方Đông Phương | Dong Phuong 赫连 Hách Liên | Hach Lien 皇甫 Hoàng Phủ | Hoang Phu

尉迟 Uất Trì | Uat Tri

公羊 Công Dương | Cong Zuong

澹台ĐạmĐài | DamDai 公冶 Công Dã | Cong Za 宗政 Tông Chính | Tong Chinh

濮阳 Bộc Dương | Boc Zuong

淳于 Thuần Vu | Thuan Vu 单于 Thiền Vu | Thien Vu 太叔 Thái Thúc | Thai Thuc 申屠 ThânĐồ | ThanDo 公孙 Công Tôn | Cong Ton 仲孙 Trọng Tôn | Trong Ton 轩辕 Hiên Viên | Hien Vien 令狐 Lệnh Hồ | Lenh Ho 钟离 Chung Ly | Chung Ly 宇文 Vũ Văn | Vu Van 长孙 Trường Tôn | Truong Ton

慕容 Mộ Dung | Mo Zung 鲜于 Tiên Vu | Tien Vu 闾丘 Lư Khâu | Lu Khau 司徒 TưĐồ | TuDo

司空 Tư Không | Tu Khong 亓官 Kì Quan | Ki Quan 司寇 Tư Khấu | Tu Khau 仉 Chưởng | Chuong 督Đốc | Doc 子车 Tử Xa | Tu Xa 颛孙 Chuyên Tôn | Chuyen Ton 端木Đoan Mộc | Doan Moc 巫马 Vu Mã | Vu Ma 公西 Công Tây | Cong Tay 漆雕 TấtĐiêu | TatDieu 乐正 Nhạc Chính | Nhac Chinh 壤驷 Nhưỡng Tứ | Nhuong Tu 公良 Công Lương | Cong Luong 拓拔 Thác Bạt | Thac Bat 夹谷 Giáp Cốc | Giap Coc 宰父 Tể Phụ | Te Phu 谷粱 Cốc Lương | Coc Luong 晋 Tấn | Tan 楚 Sở | So 闫 Diêm | Ziem 法 Pháp | Phap

汝 Nhữ | Nhu 鄢 Yên | Yen 涂Đồ | Do 钦 Khâm | Kham

段干Đoạn Can | Doan Can 百里 Bách Lý | Bach Ly 东郭Đông Quách | Dong Quach

南门 Nam Môn | Nam Mon 呼延 Hô Diên | Ho Zien 归海 Quy Hải | Quy Hai 羊舌 Dương Thiệt | Zuong Thiet

微生 Vi Sinh | Vi Sinh 岳 Nhạc | Nhac 帅 Suất | Suat 缑 Câu | Cau 亢 Kháng | Khang 况 Huống | Huong 后 Hậu | Hau 有 Hữu | Huu 琴 Cầm | Cam

梁丘 Lương Khâu | Luong Khau

左丘 Tả Khâu | Ta Khau 东门Đông Môn | Dong Mon 西门 Tây Môn | Tay Mon 商 Thương | Thuong 牟 Mưu | Muu 畲 Xà | Xa 佴 Nại | Nai 伯 Bá | Ba

赏 Thưởng | Thuong

南宫 Nam Cung | Nam Cung

墨 Mặc | Mac 哈 Cáp | Cap 谯 Tiếu | Tieu 笪Đát | Dat 年 Niên | Nien 爱 Ái | Ai

阳 Dương | Zuong 佟Đông | Dong

第五Đệ Ngũ | De Ngu 言 Ngôn | Ngon

福Phuc / Phuoc | Phúc / Phước

百家姓

百家姓

新百家姓

百家姓(完整版)

百家姓解读

百家姓全文

百家姓 试卷

百家姓繁体

百家姓教案

百家姓笔画

百家姓越
《百家姓越.doc》
将本文的Word文档下载到电脑,方便编辑。
推荐度:
点击下载文档
相关专题 百家姓介绍 百家姓
点击下载本文文档